Có 2 kết quả:

堤防 dī fáng ㄉㄧ ㄈㄤˊ提防 dī fáng ㄉㄧ ㄈㄤˊ

1/2

dī fáng ㄉㄧ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard against
(2) to be vigilant
(3) watch you don't (slip)
(4) also pr. [ti2 fang2]

Bình luận 0