Có 2 kết quả:
堤防 dī fáng ㄉㄧ ㄈㄤˊ • 提防 dī fáng ㄉㄧ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dike
(2) embankment
(3) levee
(2) embankment
(3) levee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard against
(2) to be vigilant
(3) watch you don't (slip)
(4) also pr. [ti2 fang2]
(2) to be vigilant
(3) watch you don't (slip)
(4) also pr. [ti2 fang2]
Bình luận 0